Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
fum//i
Cấu trúc dự đoán:
fum/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ミー

eo fumiĝi

Từ mục chính:
fum/o
Cấu trúc từ:
fum//i
Cấu trúc dự đoán:
fum/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo fumiĝo

Cấu trúc dự đoán:
fum//ofum/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ミーヂョ

Bản dịch

eo fumiĝa

Cấu trúc dự đoán:
fum//a
Prononco per kanaoj:
ミーヂャ

Bản dịch

eo fumo

Từ mục chính:
fum/o
Cấu trúc từ:
fum/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo fuma

Cấu trúc dự đoán:
fum/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo fumi

Từ mục chính:
fum/o
Cấu trúc từ:
fum/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) fumiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog