Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
fot/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
fot/a/dofo/ta/do
Prononco per kanaoj:
ター

eo fotado

Từ mục chính:
fot/o
Cấu trúc từ:
fot/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
fot/a/dofo/ta/do
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Ví dụ

eo fotada

Cấu trúc dự đoán:
fot/ad/afot/a/dafo/ta/da
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

eo fotadi

Cấu trúc dự đoán:
fot/ad/ifot/a/difo/ta/di
Prononco per kanaoj:
ターディ

Bản dịch

eo foti

Từ mục chính:
fot/o
Cấu trúc từ:
fot/i
Prononco per kanaoj:
ォーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo foto

Từ mục chính:
fot/o
Cấu trúc từ:
fot/o
Cấu trúc dự đoán:
fo/to
Prononco per kanaoj:
ォー
エスペラント語の「foto」は、「写真」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo fota

Cấu trúc dự đoán:
fot/afo/ta
Prononco per kanaoj:
ォー

Bản dịch

Ví dụ

(?) fotado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog