Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
for//i
Cấu trúc dự đoán:
for/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
リー

eo foriĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
for//i
Cấu trúc dự đoán:
for/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo foriĝo

Cấu trúc dự đoán:
for//ofor/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
リーヂョ

Bản dịch

eo foriĝa

Cấu trúc dự đoán:
for//a
Prononco per kanaoj:
リーヂャ

Bản dịch

eo fora

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
for/a
Prononco per kanaoj:
ォー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo fori

Cấu trúc dự đoán:
for/i
Prononco per kanaoj:
ォー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) foriĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog