Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
fo/n
Prononco per kanaoj:
ォン

eo fon/o

Từ chứa gốc "fon"

fono

Cấu trúc từ:
fon/o
Cấu trúc dự đoán:
fo/nofo/n/o
Prononco per kanaoj:
ォー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

fona

eo fo

Từ chứa gốc "fo"

fo

Cấu trúc từ:
fo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) fon

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog