Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
fantom/e
Cấu trúc dự đoán:
fant/om/e
Prononco per kanaoj:
ァントー

eo fantome

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fantom/e
Cấu trúc dự đoán:
fant/om/e
Prononco per kanaoj:
ァントー

Bản dịch

eo fantoma

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fantom/a
Cấu trúc dự đoán:
fant/om/a
Prononco per kanaoj:
ァントー

Bản dịch

Ví dụ

eo fantomi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fantom/i
Cấu trúc dự đoán:
fant/om/ifant/o/mifan/to/mi
Prononco per kanaoj:
ァントー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) fantome

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog