Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
fand/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
fand/a/dofan/da/do
Prononco per kanaoj:
ァンダー

eo fandado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fand/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
fand/a/dofan/da/do
Prononco per kanaoj:
ァンダー

Bản dịch

eo fandada

Cấu trúc dự đoán:
fand/ad/afand/a/dafan/da/da
Prononco per kanaoj:
ァンダー

Bản dịch

eo fandadi

Cấu trúc dự đoán:
fand/ad/ifand/a/difan/da/di
Prononco per kanaoj:
ァンダーディ

Bản dịch

eo fandi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fand/i
Cấu trúc dự đoán:
fan/di
Prononco per kanaoj:
ァンディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo fando

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fand/o
Cấu trúc dự đoán:
fan/do
Prononco per kanaoj:
ァン

Bản dịch

eo fanda

Cấu trúc dự đoán:
fand/afan/da
Prononco per kanaoj:
ァン

Bản dịch

(?) fandado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog