Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
esting//i
Cấu trúc dự đoán:
esting/i/ĝiest/ing//iest/ing/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティンギー

eo estingiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
esting//i
Cấu trúc dự đoán:
esting/i/ĝiest/ing//iest/ing/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティンギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo estingiĝo

Cấu trúc dự đoán:
esting//oesting/i/ĝoest/ing//o
Prononco per kanaoj:
ティンギーヂョ

Bản dịch

eo estingiĝa

Cấu trúc dự đoán:
esting//aest/ing//a
Prononco per kanaoj:
ティンギーヂャ

Bản dịch

eo estingo

Cấu trúc dự đoán:
esting/oest/ing/oest/in/go
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

eo estinga

Cấu trúc dự đoán:
esting/aest/ing/a
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

eo estingi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
esting/i
Cấu trúc dự đoán:
est/ing/i
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo esto

Từ mục chính:
est/i
Cấu trúc từ:
est/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io esto

Bản dịch

(?) estingiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog