Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
engaĝ//i
Cấu trúc dự đoán:
engaĝ/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
エンガヂー

eo engaĝiĝi

Cấu trúc từ:
engaĝ//i
Cấu trúc dự đoán:
engaĝ/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
エンガヂー

Bản dịch

eo engaĝiĝo

Cấu trúc từ:
engaĝ//o
Cấu trúc dự đoán:
engaĝ/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
エンガヂーヂョ

Bản dịch

eo engaĝiĝa

Cấu trúc dự đoán:
engaĝ//a
Prononco per kanaoj:
エンガヂーヂャ

Bản dịch

eo engaĝo

Cấu trúc dự đoán:
engaĝ/o
Prononco per kanaoj:
エンガーヂョ

Bản dịch

eo engaĝa

Cấu trúc dự đoán:
engaĝ/a
Prononco per kanaoj:
エンガーヂャ

Bản dịch

eo engaĝi

Cấu trúc từ:
engaĝ/i
Prononco per kanaoj:
エンガー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) engaĝiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog