Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
eks//int/oeks//in/toeks/i/ĝin/to
Prononco per kanaoj:
スィヂン

eo eksiĝinto

Cấu trúc dự đoán:
eks//int/oeks//in/toeks/i/ĝin/to
Prononco per kanaoj:
スィヂン

Từ đồng nghĩa

eo eksiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
eks//i
Cấu trúc dự đoán:
eks/i/ĝiek/si/ĝi
Prononco per kanaoj:
スィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo eksiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
eks//o
Cấu trúc dự đoán:
eks/i/ĝoek/si/ĝo
Prononco per kanaoj:
スィーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo eksiĝa

Cấu trúc dự đoán:
eks//a
Prononco per kanaoj:
スィーヂャ

Bản dịch

(?) eksiĝinto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog