Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
eg/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
eg/e/coe/ge/co
Prononco per kanaoj:
ゲーツォ

eo egeco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
eg/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
eg/e/coe/ge/co
Prononco per kanaoj:
ゲーツォ

Bản dịch

Ví dụ

eo egeca

Cấu trúc dự đoán:
eg/ec/a
Prononco per kanaoj:
ゲーツァ

Bản dịch

eo egeci

Cấu trúc dự đoán:
eg/ec/ieg/e/cie/ge/ci
Prononco per kanaoj:
ゲーツィ

Bản dịch

(?) egeco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog