Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
//i
Cấu trúc dự đoán:
/i/ĝie/ĥi/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヒ^ー

eo eĥiĝi

Từ mục chính:
/o
Cấu trúc từ:
//i
Cấu trúc dự đoán:
/i/ĝie/ĥi/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヒ^ー

Bản dịch

eo eĥiĝo

Cấu trúc dự đoán:
//o/i/ĝoe/ĥi/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヒ^ーヂョ

Bản dịch

eo eĥiĝa

Cấu trúc dự đoán:
//a
Prononco per kanaoj:
ヒ^ーヂャ

Bản dịch

(?) eĥiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog