Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
dram/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
dram/is/to
Prononco per kanaoj:

eo dramisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dram/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
dram/is/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo dramista

Cấu trúc dự đoán:
dram/ist/adram/is/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo dramisti

Cấu trúc dự đoán:
dram/ist/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

eo dramo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dram/o
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo drama

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dram/a
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

en drama

Pronunciation: /ˈdrɑːmə/

Bản dịch

eo drami

Cấu trúc dự đoán:
dram/i
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

(?) dramisto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog