Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
domaĝ/e
Cấu trúc dự đoán:
dom//e
Prononco per kanaoj:
マーヂェ

eo domaĝe

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
domaĝ/e
Cấu trúc dự đoán:
dom//e
Prononco per kanaoj:
マーヂェ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo Domaĝe

Cấu trúc từ:
domaĝ/e
Cấu trúc dự đoán:
dom//e
Prononco per kanaoj:
マーヂェ

Bản dịch

eo domaĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
domaĝ/a
Cấu trúc dự đoán:
dom//a
Prononco per kanaoj:
マーヂャ

Bản dịch

Ví dụ

eo domaĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
domaĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
dom/aĝidom//idom/a/ĝi
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) domaĝe

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog