Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo diismo

Từ mục chính:
di/o
Cấu trúc từ:
di/ism/o
Cấu trúc dự đoán:
di/is/mo
Prononco per kanaoj:
ディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo deismo (Nguồn: Ssv)
  • eo teismo (Nguồn: Ssv)
  • eo dio

    Từ mục chính:
    di/o
    Cấu trúc từ:
    di/o
    Prononco per kanaoj:
    ディー
    エスペラント語の「dio」は、「神」を意味します。

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo Dio benu vin (Nguồn: ESPDIC)
  • eo je Dio (Nguồn: ESPDIC)
  • eo kredi je Dio (Nguồn: pejv)
  • io dio

    Bản dịch

    • eo tago (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 一日 (Gợi ý tự động)
    • ja 一昼夜 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 日中 (Gợi ý tự động)
    • ja 昼間 (Gợi ý tự động)
    • io jorno (Gợi ý tự động)
    • en day (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 一日 (Gợi ý tự động)
    • zh 白天 (Gợi ý tự động)

    (?) diismo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog