Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo dati

Từ mục chính:
dat/o
Cấu trúc từ:
dat/i
Prononco per kanaoj:
ダーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo datumi (Nguồn: VES)
  • eo dato

    Từ mục chính:
    dat/o
    Cấu trúc từ:
    dat/o
    Cấu trúc dự đoán:
    da/to
    Prononco per kanaoj:
    ダー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io dato

    Bản dịch

    • eo dato (Dịch ngược)
    • ja 日付 (Gợi ý tự động)
    • ja 年月日 (Gợi ý tự động)
    • ja 期日 (Gợi ý tự động)
    • ja 日取り (Gợi ý tự động)
    • en date (Gợi ý tự động)
    • zh 日期 (Gợi ý tự động)
    • zh 日子 (Gợi ý tự động)

    eo data/?

    Từ chứa gốc "data"

    datao

    en data

    Pronunciation: /ˈdeɪtə/

    Bản dịch

    eo dato

    Từ mục chính:
    dat/o
    Cấu trúc từ:
    dat/o
    Cấu trúc dự đoán:
    da/to
    Prononco per kanaoj:
    ダー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io dato

    Bản dịch

    • eo dato (Dịch ngược)
    • ja 日付 (Gợi ý tự động)
    • ja 年月日 (Gợi ý tự động)
    • ja 期日 (Gợi ý tự động)
    • ja 日取り (Gợi ý tự động)
    • en date (Gợi ý tự động)
    • zh 日期 (Gợi ý tự động)
    • zh 日子 (Gợi ý tự động)

    eo data/?

    Từ chứa gốc "data"

    datao

    en data

    Pronunciation: /ˈdeɪtə/

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3