Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
dam/e
Prononco per kanaoj:
ダー

eo dame

Cấu trúc dự đoán:
dam/e
Prononco per kanaoj:
ダー

Bản dịch

en dame

Bản dịch

eo dama/?

Từ chứa gốc "dama"

damao

eo dama

Cấu trúc dự đoán:
dam/a
Prononco per kanaoj:
ダー

Bản dịch

Ví dụ

eo dami

Cấu trúc dự đoán:
dam/ida/mi
Prononco per kanaoj:
ダー

Bản dịch

(?) dame

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog