Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
civiliz/it/o
Cấu trúc dự đoán:
civiliz/i/tocivil/iz/it/ocivil/iz/i/to
Prononco per kanaoj:
ツィヴィリズィー

eo civilizito

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civiliz/it/o
Cấu trúc dự đoán:
civiliz/i/tocivil/iz/it/ocivil/iz/i/to
Prononco per kanaoj:
ツィヴィリズィー

Bản dịch

eo civilizita

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civiliz/it/a
Cấu trúc dự đoán:
civiliz/i/tacivil/iz/it/acivil/iz/i/ta
Prononco per kanaoj:
ツィヴィリズィー

Bản dịch

eo civiliziti

Cấu trúc dự đoán:
civiliz/it/icivil/iz/it/ici/vil/iz/it/i
Prononco per kanaoj:
ツィヴィリズィーティ

Bản dịch

eo civilizi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civiliz/i
Cấu trúc dự đoán:
civil/iz/ici/vil/iz/i
Prononco per kanaoj:
ツィヴィズィ
Laŭ la Universala Vortaro: fr: civiliser, éclaircir | en: civilize, clear up | de: aufklären | ru: просвѣщать | pl: oświecać.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo civilizo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civiliz/o
Cấu trúc dự đoán:
civil/iz/ocivil/i/zoci/vil/iz/o
Prononco per kanaoj:
ツィヴィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo civiliza

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civiliz/a
Cấu trúc dự đoán:
civil/iz/aci/vil/iz/a
Prononco per kanaoj:
ツィヴィ

Bản dịch

(?) civilizito

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog