Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
cel/ant/a
Cấu trúc dự đoán:
cel/an/tacel/a/n/ta
Prononco per kanaoj:
ツェ

eo celanta

Từ mục chính:
cel/o
Cấu trúc từ:
cel/ant/a
Cấu trúc dự đoán:
cel/an/tacel/a/n/ta
Prononco per kanaoj:
ツェ

Bản dịch

Ví dụ

eo celanti

Cấu trúc dự đoán:
cel/ant/i
Prononco per kanaoj:
ツェティ

Bản dịch

eo celanto

Cấu trúc dự đoán:
cel/ant/ocel/an/tocel/a/n/to
Prononco per kanaoj:
ツェ

Bản dịch

eo celi

Từ mục chính:
cel/o
Cấu trúc từ:
cel/i
Prononco per kanaoj:
ツェー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: viser | en: aim | de: zielen | ru: цѣлиться | pl: celować.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo celo

Từ mục chính:
cel/o
Cấu trúc từ:
cel/o
Prononco per kanaoj:
ツェー
エスペラント語の「celo」は、「目標」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo cela

Cấu trúc dự đoán:
cel/a
Prononco per kanaoj:
ツェー

Bản dịch

Ví dụ

(?) celanta

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog