Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo cedaĵo

Từ mục chính:
ced/i
Cấu trúc từ:
ced//o
Cấu trúc dự đoán:
ced/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ツェダージョ

Bản dịch

eo cedi

Từ mục chính:
ced/i
Cấu trúc từ:
ced/i
Prononco per kanaoj:
ツェーディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo cedo

Từ mục chính:
ced/i
Cấu trúc từ:
ced/o
Prononco per kanaoj:
ツェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ceda

Cấu trúc dự đoán:
ced/a
Prononco per kanaoj:
ツェー

Ví dụ

(?) cedaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog