Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo bridi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brid/i
Prononco per kanaoj:
リーディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo moderigi (Nguồn: VES)
  • eo kvietigi (Nguồn: VES)
  • eo obeigi (Nguồn: VES)
  • eo kateni (Nguồn: VES)
  • eo bremsi (Nguồn: VES)
  • eo eduki (Nguồn: VES)
  • eo brido

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    brid/o
    Prononco per kanaoj:
    リー

    Bản dịch

    io brido

    Bản dịch

    • eo brido (Dịch ngược)
    • ja 馬勒 (Gợi ý tự động)
    • en bridle (Gợi ý tự động)
    • en check (Gợi ý tự động)
    • en restraint (Gợi ý tự động)
    • zh 马勒 (Gợi ý tự động)
    • zh 辔头 (Gợi ý tự động)

    eo brido

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    brid/o
    Prononco per kanaoj:
    リー

    Bản dịch

    io brido

    Bản dịch

    • eo brido (Dịch ngược)
    • ja 馬勒 (Gợi ý tự động)
    • en bridle (Gợi ý tự động)
    • en check (Gợi ý tự động)
    • en restraint (Gợi ý tự động)
    • zh 马勒 (Gợi ý tự động)
    • zh 辔头 (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3