Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
branĉ//o
Cấu trúc dự đoán:
branĉ/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ランチャージョ

eo branĉaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
branĉ//o
Cấu trúc dự đoán:
branĉ/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ランチャージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo branĉaĵa

Cấu trúc dự đoán:
branĉ//a
Prononco per kanaoj:
ランチャージャ

Bản dịch

eo branĉaĵi

Cấu trúc dự đoán:
branĉ//i
Prononco per kanaoj:
ランチャー

Bản dịch

eo branĉi

Cấu trúc dự đoán:
branĉ/ibran/ĉi
Prononco per kanaoj:
ラン

Bản dịch

eo branĉo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
branĉ/o
Cấu trúc dự đoán:
bran/ĉo
Prononco per kanaoj:
ランチョ
Laŭ la Universala Vortaro: fr: branche | en: branch | de: Zweig | ru: вѣтвь | pl: gałaź.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo branĉa

Cấu trúc dự đoán:
branĉ/a
Prononco per kanaoj:
ランチャ

Bản dịch

Ví dụ

(?) branĉaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog