Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
bolt/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
bolt/in/gobol/tin/gobolt/i/n/go
Prononco per kanaoj:
ティン

eo boltingo

Cấu trúc từ:
bolt/ing/o
Cấu trúc dự đoán:
bolt/in/gobol/tin/gobolt/i/n/go
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo boltinga

Cấu trúc dự đoán:
bolt/ing/a
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

eo boltingi

Cấu trúc dự đoán:
bolt/ing/i
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

eo bolto

Cấu trúc từ:
bolt/o
Cấu trúc dự đoán:
bol/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io bolto

Bản dịch

eo bolta

Cấu trúc dự đoán:
bolt/abol/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo bolti

Cấu trúc từ:
bolt/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

(?) boltingo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog