Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📜Legilo 📈Ekzercejo


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo Bokaĉo

Cấu trúc từ:
bokaĉ/o
Cấu trúc dự đoán:
bok//obo/kaĉ/obok/a/ĉo
Prononco per kanaoj:
カーチョ

Bản dịch

eo boko

Cấu trúc từ:
bok/o
Cấu trúc dự đoán:
bo/ko
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo virkapro (kiel besto) (Nguồn: Ssv)
  • eo gimnastika ĉevalo (kiel gimnastika ilo) (Nguồn: Ssv)
  • eo kapro (Nguồn: VES)
  • eo kaproviro (Nguồn: VES)
  • eo virŝafo (Nguồn: VES)
  • eo ŝafo (Nguồn: VES)
  • io boko

    Bản dịch

    • eo buŝo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 口腔 (Gợi ý tự động)
    • en mouth (Gợi ý tự động)
    • en orifice (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 嘴巴 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • fr bouche (Gợi ý tự động)

    (?) bokaĉo

    Cấu trúc từ:
    bokaĉ/o
    Cấu trúc dự đoán:
    bok//obo/kaĉ/obok/a/ĉo
    Prononco per kanaoj:
    カーチョ

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Sato kaj Cainiao

    Funkciigata de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3; 2025-04-25 ver. 3.1