Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
blu//i
Cấu trúc dự đoán:
blu/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
イー

eo bluiĝi

Từ mục chính:
blu/a
Cấu trúc từ:
blu//i
Cấu trúc dự đoán:
blu/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
イー

Bản dịch

eo bluiĝo

Cấu trúc dự đoán:
blu//oblu/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
イーヂョ

Bản dịch

eo bluiĝa

Cấu trúc dự đoán:
blu//a
Prononco per kanaoj:
イーヂャ

Bản dịch

eo bluo

Từ mục chính:
blu/a
Cấu trúc từ:
blu/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

eo blua

Từ mục chính:
blu/a
Cấu trúc từ:
blu/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io blua

Bản dịch

eo blui

Cấu trúc dự đoán:
blu/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) bluiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog