Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
biolog/o
Cấu trúc dự đoán:
bio/log/obio/lo/go
Prononco per kanaoj:
ビオ

eo biologo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
biolog/o
Cấu trúc dự đoán:
bio/log/obio/lo/go
Prononco per kanaoj:
ビオ

Bản dịch

eo biologa

Cấu trúc dự đoán:
biolog/abio/log/a
Prononco per kanaoj:
ビオ

Bản dịch

eo biologi/o

Từ chứa gốc "biologi"

biologio

Cấu trúc từ:
biologi/o
Cấu trúc dự đoán:
biolog/iobiolog/i/obio/log/io
Prononco per kanaoj:
ビオロギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

biologia

eo biologi

Cấu trúc dự đoán:
biolog/ibio/log/i
Prononco per kanaoj:
ビオ

Bản dịch

(?) biologo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog