Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
bigot/ul/obigot/u/lo
Prononco per kanaoj:
ビゴトゥー

eo bigotulo

Cấu trúc dự đoán:
bigot/ul/obigot/u/lo
Prononco per kanaoj:
ビゴトゥー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo bigoto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bigot/o
Prononco per kanaoj:
ゴー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo bigota

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bigot/a
Prononco per kanaoj:
ゴー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo bigoti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bigot/i
Prononco per kanaoj:
ゴーティ

Bản dịch

(?) bigotulo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog