Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo basen/o

Từ chứa gốc "basen"

baseno

Cấu trúc từ:
basen/o
Cấu trúc dự đoán:
bas/en/oba/sen/obas/e/no
Prononco per kanaoj:
セー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo naĝejo (en la senco de naĝejo) (Nguồn: Ssv)
  • eo naĝbaseno (Nguồn: VES)
  • eo cisterno (Nguồn: VES)
  • eo akvujo (Nguồn: VES)
  • eo akvejo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    en base

    Pronunciation: /beɪs/

    Bản dịch

    eo basa

    Từ mục chính:
    bas/o
    Cấu trúc từ:
    bas/a
    Prononco per kanaoj:
    バー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo malalta (Nguồn: Ssv)
  • eo malfrua (en la okazo de 'Basa Imperio') (Nguồn: Ssv)
  • io basa

    Bản dịch

    • eo malalta (Dịch ngược)
    • ja 低い (Gợi ý tự động)
    • en low (Gợi ý tự động)
    • zh 矮小 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo basi/?

    Từ chứa gốc "basi"

    basio

    (?) base

    Cấu trúc dự đoán:
    bas/eba/se
    Prononco per kanaoj:
    バー

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Sato kaj Cainiao

    Funkciigata de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3; 2025-04-25 ver. 3.1