Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo bark/o

Từ chứa gốc "bark"

barko

Cấu trúc từ:
bark/o
Cấu trúc dự đoán:
bar/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo boateto (Nguồn: Ssv)
  • eo boato (Nguồn: VES)
  • eo ŝalupo (Nguồn: VES)
  • barketo

    en bark

    Bản dịch

    en bark

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3