Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
band//o
Cấu trúc dự đoán:
band/a/ĉoban/da/ĉoba/n/da/ĉo
Prononco per kanaoj:
バンダーチョ

eo bandaĉo

Cấu trúc từ:
band//o
Cấu trúc dự đoán:
band/a/ĉoban/da/ĉoba/n/da/ĉo
Prononco per kanaoj:
バンダーチョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo bando

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
band/o
Cấu trúc dự đoán:
ban/doba/n/do
Prononco per kanaoj:
バン
Laŭ la Universala Vortaro: fr: bande, troupe | en: band | de: Bande, Rotte | ru: банда, шайка | pl: banda, zgraja.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io bando

Bản dịch

eo banda

Cấu trúc dự đoán:
band/aban/daba/n/da
Prononco per kanaoj:
バン

Bản dịch

eo bandi

Cấu trúc dự đoán:
band/iban/diba/n/di
Prononco per kanaoj:
バンディ

Bản dịch

(?) bandaĉo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog