Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
babuŝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ba/buŝ/oba/bu/ŝo
Prononco per kanaoj:
ブーショ

eo babuŝo

Cấu trúc từ:
babuŝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ba/buŝ/oba/bu/ŝo
Prononco per kanaoj:
ブーショ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo babuŝa

Cấu trúc dự đoán:
babuŝ/aba/buŝ/a
Prononco per kanaoj:
ブーシャ

Bản dịch

eo babuŝi

Cấu trúc dự đoán:
babuŝ/iba/buŝ/iba/bu/ŝi
Prononco per kanaoj:
ブー

Bản dịch

(?) babuŝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog