Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
apati/a
Cấu trúc dự đoán:
a/pat/iaa/pat/i/a
Prononco per kanaoj:
アパティー

eo apatia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
apati/a
Cấu trúc dự đoán:
a/pat/iaa/pat/i/a
Prononco per kanaoj:
アパティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo apatii

Cấu trúc dự đoán:
apati/ia/pat/i/i
Prononco per kanaoj:
アパティー

Bản dịch

eo apatio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
apati/o
Cấu trúc dự đoán:
a/pat/ioa/pat/i/o
Prononco per kanaoj:
アパティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io apatio

Bản dịch

(?) apatia

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog