Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
antaŭ/vid/at/a
Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vi/dat/aantaŭ/vid/a/taantaŭ/vi/da/ta
Prononco per kanaoj:
アンタヴィダー

eo antaŭvidata

Từ mục chính:
vid/i
Cấu trúc từ:
antaŭ/vid/at/a
Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vi/dat/aantaŭ/vid/a/taantaŭ/vi/da/ta
Prononco per kanaoj:
アンタヴィダー

Bản dịch

eo antaŭvidati

Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vid/at/iantaŭ/vi/dat/iant//vid/at/i
Prononco per kanaoj:
アンタヴィダーティ

Bản dịch

eo antaŭvidato

Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vid/at/oantaŭ/vi/dat/oantaŭ/vid/a/to
Prononco per kanaoj:
アンタヴィダー

Bản dịch

eo antaŭvidi

Từ mục chính:
vid/i
Cấu trúc từ:
antaŭ/vid/i
Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vi/diant//vid/iant//vi/di
Prononco per kanaoj:
アンタヴィーディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo antaŭvido

Từ mục chính:
vid/i
Cấu trúc từ:
antaŭ/vid/o
Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vi/doant//vid/oant//vi/do
Prononco per kanaoj:
アンタヴィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo antaŭvida

Cấu trúc dự đoán:
antaŭ/vid/aantaŭ/vi/daant//vid/a
Prononco per kanaoj:
アンタヴィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) antaŭvidata

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog