Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo angula

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
angul/a
Cấu trúc dự đoán:
an/gul/aa/n/gul/a
Prononco per kanaoj:
アングー

Bản dịch

Ví dụ

eo angulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
angul/o
Cấu trúc dự đoán:
an/gul/oa/n/gul/o
Prononco per kanaoj:
アングー

Bản dịch

Ví dụ

io angulo

Bản dịch

  • eo angulo (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja すみ (Gợi ý tự động)
  • ja かど (Gợi ý tự động)
  • en angle (Gợi ý tự động)
  • en corner (Gợi ý tự động)
  • zh 角落 (Gợi ý tự động)
  • zh 角度 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

eo angi/?

Từ chứa gốc "angi"

angio

limfangio

Babilejo

Kajero

Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

Programita de Sato kaj Cai Niao

Funkciigita de SWI-Prolog

2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3