Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
amas/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
am/as/ig/ia/mas/ig/i
Prononco per kanaoj:
アマスィー

eo amasigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
amas/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
am/as/ig/ia/mas/ig/i
Prononco per kanaoj:
アマスィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo amasigo

Cấu trúc dự đoán:
amas/ig/oamas/i/goam/as/ig/o
Prononco per kanaoj:
アマスィー

Bản dịch

eo amasiga

Cấu trúc dự đoán:
amas/ig/aam/as/ig/aa/mas/ig/a
Prononco per kanaoj:
アマスィー

Bản dịch

eo amaso

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
amas/o
Cấu trúc dự đoán:
am/as/oa/mas/oam/a/so
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io amaso

Bản dịch

eo amasa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
amas/a
Cấu trúc dự đoán:
am/as/aa/mas/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Ví dụ

eo amasi

Cấu trúc dự đoán:
amas/iam/as/ia/mas/i
Prononco per kanaoj:
マースィ

Bản dịch

(?) amasigi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog