Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
al/log//o
Cấu trúc dự đoán:
al/log/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
アッロガージョ

eo allogaĵo

Từ mục chính:
log/i
Cấu trúc từ:
al/log//o
Cấu trúc dự đoán:
al/log/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
アッロガージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo allogaĵa

Cấu trúc dự đoán:
al/log//a
Prononco per kanaoj:
アッロガージャ

Bản dịch

eo allogaĵi

Cấu trúc dự đoán:
al/log//i
Prononco per kanaoj:
アッロガー

Bản dịch

eo allogi

Từ mục chính:
log/i
Cấu trúc từ:
al/log/i
Prononco per kanaoj:
アッ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo allogo

Từ mục chính:
log/i
Cấu trúc từ:
al/log/o
Cấu trúc dự đoán:
al/lo/go
Prononco per kanaoj:
アッ

Bản dịch

eo alloga

Từ mục chính:
log/i
Cấu trúc từ:
al/log/a
Prononco per kanaoj:
アッ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) allogaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog