Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo algluiĝemo

Từ mục chính:
glu/o
Cấu trúc từ:
al/glu//em/o
Cấu trúc dự đoán:
alg/lu//em/oalg/lu/i/ĝem/oal/glu/i/ĝem/o
Prononco per kanaoj:
ッジェー

Bản dịch

eo algluiĝema

Từ mục chính:
glu/o
Cấu trúc từ:
al/glu//em/a
Cấu trúc dự đoán:
alg/lu//em/aalg/lu/i/ĝem/aal/glu/i/ĝem/a
Prononco per kanaoj:
ッジェー

Bản dịch

eo algluiĝi

Từ mục chính:
glu/o
Cấu trúc từ:
al/glu//i
Cấu trúc dự đoán:
alg/lu//ialg/lu/i/ĝial/glu/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ッジ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo algluiĝo

Cấu trúc từ:
al/glu//o
Cấu trúc dự đoán:
alg/lu//oalg/lu/i/ĝoal/glu/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ッジョ

Bản dịch

eo algluiĝa

Cấu trúc từ:
al/glu//a
Cấu trúc dự đoán:
alg/lu//a
Prononco per kanaoj:
ッジャ

Từ đồng nghĩa

eo algluo

Cấu trúc dự đoán:
alg/lu/oal/glu/o
Prononco per kanaoj:

Ví dụ

(?) algluiĝemo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog