Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo aktisto

Từ mục chính:
akt/o
Cấu trúc từ:
akt/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
akt/is/to
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

eo akto

Từ mục chính:
akt/o
Cấu trúc từ:
akt/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo dokumento (Nguồn: VES)
  • eo oficpapero (Nguồn: VES)
  • eo atesto (Nguồn: VES)
  • eo edikto (Nguồn: VES)
  • eo epistolo (Nguồn: VES)
  • eo atestaĵo (Nguồn: VES)
  • eo ĉarto (Nguồn: VES)
  • eo ago (Nguồn: VES)
  • eo faro (Nguồn: VES)
  • eo procedo (Nguồn: VES)
  • eo demonstracio (Nguồn: VES)
  • eo manovro (Nguồn: VES)
  • eo afero (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo mallonga akto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo notaria akto (Nguồn: pejv)
  • io akto

    Bản dịch

    • eo akto (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 証書 (Gợi ý tự động)
    • en act (Gợi ý tự động)
    • en certificate (Gợi ý tự động)
    • en diploma (Gợi ý tự động)
    • en (legal) document (Gợi ý tự động)
    • en deed (Gợi ý tự động)
    • zh [戏剧]幕 (Gợi ý tự động)
    • zh 证书 (Gợi ý tự động)
    • zh 契约 (Gợi ý tự động)
    • zh 法令 (Gợi ý tự động)
    • zh 条例 (Gợi ý tự động)

    (?) aktisto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog