Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo adoptito

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
adopt/it/o
Cấu trúc dự đoán:
adopt/i/toad/op/tit/o
Prononco per kanaoj:
アドティー

Bản dịch

eo adoptita

Cấu trúc dự đoán:
adopt/it/aadopt/i/taad/op/tit/a
Prononco per kanaoj:
アドティー

Bản dịch

eo adopti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
adopt/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo adopto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
adopt/o
Cấu trúc dự đoán:
ad/op/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo adopta

Cấu trúc từ:
adopt/a
Cấu trúc dự đoán:
ad/op/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

(?) adoptito

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog