Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
adaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ad//oad/a/ĝoa/da/ĝo
Prononco per kanaoj:
ダーヂョ

eo adaĝo

Cấu trúc từ:
adaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ad//oad/a/ĝoa/da/ĝo
Prononco per kanaoj:
ダーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo adaĝa

Cấu trúc dự đoán:
adaĝ/aad//a
Prononco per kanaoj:
ダーヂャ

Bản dịch

eo adaĝi

Cấu trúc dự đoán:
adaĝ/iad/aĝiad//i
Prononco per kanaoj:
ダー

Bản dịch

(?) adaĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog