Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo abrogacio

Cấu trúc từ:
abrogaci/o
Cấu trúc dự đoán:
a/brog/ac/ioa/brog/ac/i/oa/brog/a/ci/o
Prononco per kanaoj:
ロガツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo abrogacia

Cấu trúc dự đoán:
a/brog/ac/iaa/brog/ac/i/aa/brog/a/ci/a
Prononco per kanaoj:
ロガツィー

Bản dịch

eo abrogacii

Cấu trúc từ:
abrogaci/i
Cấu trúc dự đoán:
a/brog/ac/i/ia/brog/a/ci/i
Prononco per kanaoj:
ロガツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) abrogacio

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog