Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
abol/i
Cấu trúc dự đoán:
a/bol/ia/bo/li
Prononco per kanaoj:
ボー

eo aboli

Cấu trúc từ:
abol/i
Cấu trúc dự đoán:
a/bol/ia/bo/li
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo abolo

Cấu trúc dự đoán:
abol/oa/bol/oa/bo/lo
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

(?) aboli

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog