Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo Ramo

Cấu trúc từ:
ram/o
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo Ramajano (Nguồn: pejv)
  • eo ramo

    Cấu trúc từ:
    ram/o
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Từ đồng nghĩa

    io ramo

    Bản dịch

    • eo branĉeto (Dịch ngược)
    • ja 小枝 (Gợi ý tự động)
    • en shoot (Gợi ý tự động)
    • en twig (Gợi ý tự động)
    • en sprig (Gợi ý tự động)

    eo rami

    Cấu trúc dự đoán:
    ram/i
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Từ đồng nghĩa

  • eo breĉi (Nguồn: VES)
  • eo rami

    Cấu trúc dự đoán:
    ram/i
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Từ đồng nghĩa

  • eo breĉi (Nguồn: VES)
  • Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3