Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo Navigilo

Cấu trúc từ:
navig/il/o
Cấu trúc dự đoán:
navig/i/lonav/ig/il/onav/ig/i/lo
Prononco per kanaoj:
ナヴィギー

Bản dịch

eo navigilo

Cấu trúc từ:
navig/il/o
Cấu trúc dự đoán:
navig/i/lonav/ig/il/onav/ig/i/lo
Prononco per kanaoj:
ナヴィギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo navigi

Cấu trúc từ:
navig/i
Cấu trúc dự đoán:
nav/ig/in/av/ig/i
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo navigo

Cấu trúc dự đoán:
navig/onav/ig/onav/i/go
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo naviga

Cấu trúc dự đoán:
navig/anav/ig/an/av/ig/a
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

Ví dụ

eo navo

Từ mục chính:
nav/o
Cấu trúc từ:
nav/o
Cấu trúc dự đoán:
n/av/on/a/vo
Prononco per kanaoj:
ナーヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io navo

Bản dịch

(?) Navigilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog