Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kore/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/e/oko/re/o
Prononco per kanaoj:
レー

eo Koreo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kore/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/e/oko/re/o
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

eo koreo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kore/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/e/oko/re/o
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo korea

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kore/a
Cấu trúc dự đoán:
kor/e/ako/re/a
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

Ví dụ

eo korei

Cấu trúc dự đoán:
kore/ikor/e/iko/re/i
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

(?) Koreo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog