Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo barona

Cấu trúc dự đoán:
baron/abar/on/aba/ron/a
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo Lia Barona Moŝto (三人称) (Nguồn: pejv)
  • eo barono

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    baron/o
    Cấu trúc dự đoán:
    bar/on/oba/ron/obar/o/no
    Prononco per kanaoj:
    ロー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo sinjoro (Nguồn: VES)
  • eo senjoro (Nguồn: VES)
  • io barono

    Bản dịch

    eo bar/i

    Từ chứa gốc "bar"

    bari

    Cấu trúc từ:
    bar/i
    Prononco per kanaoj:
    バー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo bloki (Nguồn: VES)
  • eo barikadi (Nguồn: VES)
  • eo fermi (Nguồn: VES)
  • eo ĉirkaŭbari (Nguồn: VES)
  • eo obstrukci (Nguồn: VES)
  • eo ŝtopi (Nguồn: VES)
  • eo obstakli (Nguồn: VES)
  • eo malhelpi (Nguồn: VES)
  • eo malakceli (Nguồn: VES)
  • eo retiri (Nguồn: VES)
  • eo bremsi (Nguồn: VES)
  • eo embarasi (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    barado

    baraĵo

    barilo

    baro

    akvobaraĵo

    disbari

    dornobarilo

    milibaro

    plektobarilo

    ĉirkaŭbari

    en bar

    Pronunciation: /bɑːr/

    Bản dịch

    • eo baro (Dịch ngược)
    • eo bastono (Dịch ngược)
    • eo brandejo (Dịch ngược)
    • eo breto (Dịch ngược)
    • eo briketo (Dịch ngược)
    • eo drinkĉambro (Dịch ngược)
    • eo drinkejo (Dịch ngược)
    • eo ekskludo (Dịch ngược)
    • eo mezuro (Dịch ngược)
    • eo preskripto (Dịch ngược)
    • eo stango (Dịch ngược)
    • eo streko (Dịch ngược)
    • eo superstreko (Dịch ngược)
    • eo tabuleto (Dịch ngược)
    • eo trabo (Dịch ngược)
    • eo trinkaĵbufedo (Dịch ngược)
    • eo trinkbufedo (Dịch ngược)
    • eo trinkejo (Dịch ngược)
    • eo verŝbufedo (Dịch ngược)
    • eo verŝotablo (Dịch ngược)
    • ja 障害 (Gợi ý tự động)
    • eo baraĵo (Gợi ý tự động)
    • ja バール (Gợi ý tự động)
    • ja 妨害 (Gợi ý tự động)
    • ja 障害物 (Gợi ý tự động)
    • en barrier (Gợi ý tự động)
    • en impediment (Gợi ý tự động)
    • en obstacle (Gợi ý tự động)
    • en obstruction (Gợi ý tự động)
    • en bound (Gợi ý tự động)
    • zh 障碍 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io bastono (Gợi ý tự động)
    • en baton (Gợi ý tự động)
    • en cane (Gợi ý tự động)
    • en staff (Gợi ý tự động)
    • en stick (Gợi ý tự động)
    • en rod (Gợi ý tự động)
    • zh 拐杖 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 指挥棒 (Gợi ý tự động)
    • zh 权杖 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 棚板 (Gợi ý tự động)
    • io tabulo (Gợi ý tự động)
    • en shelf (Gợi ý tự động)
    • zh 搁板 (Gợi ý tự động)
    • ja れんが状の小塊 (Gợi ý tự động)
    • ja 積み木 (Gợi ý tự động)
    • ja ブロック (Gợi ý tự động)
    • en pub (Gợi ý tự động)
    • ja 酒場 (Gợi ý tự động)
    • ja バー (Gợi ý tự động)
    • ja 居酒屋 (Gợi ý tự động)
    • en canteen (Gợi ý tự động)
    • en tavern (Gợi ý tự động)
    • en saloon (Gợi ý tự động)
    • zh 酒吧 (Gợi ý tự động)
    • en ban (Gợi ý tự động)
    • ja 寸法 (Gợi ý tự động)
    • ja サイズ (Gợi ý tự động)
    • ja 分量 (Gợi ý tự động)
    • ja 限度 (Gợi ý tự động)
    • ja 小節 (Gợi ý tự động)
    • ja 拍子 (Gợi ý tự động)
    • en measure (Gợi ý tự động)
    • en measurement (Gợi ý tự động)
    • ja 時効 (Gợi ý tự động)
    • en prescription (Gợi ý tự động)
    • en limitation of time (Gợi ý tự động)
    • ja さお (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io stango (Gợi ý tự động)
    • en handle (Gợi ý tự động)
    • en pole (Gợi ý tự động)
    • en shaft (Gợi ý tự động)
    • en spar (Gợi ý tự động)
    • en stake (Gợi ý tự động)
    • en stave (Gợi ý tự động)
    • en perch (Gợi ý tự động)
    • zh 竿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 一画 (Gợi ý tự động)
    • io streko (Gợi ý tự động)
    • en line (Gợi ý tự động)
    • en line segment (Gợi ý tự động)
    • en streak (Gợi ý tự động)
    • en stroke (Gợi ý tự động)
    • zh 一道痕 (Gợi ý tự động)
    • zh 一道痕线 (Gợi ý tự động)
    • zh 笔画 (Gợi ý tự động)
    • en macron (Gợi ý tự động)
    • en overline (Gợi ý tự động)
    • ja 小板 (Gợi ý tự động)
    • ja 書字板 (Gợi ý tự động)
    • en slab (Gợi ý tự động)
    • en tablet (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 角材 (Gợi ý tự động)
    • io trabo (Gợi ý tự động)
    • en beam (Gợi ý tự động)
    • en girder (Gợi ý tự động)
    • en joist (Gợi ý tự động)
    • en tray (Gợi ý tự động)
    • ja 喫茶店 (Gợi ý tự động)
    • en counter (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3