Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ŝtop//o
Cấu trúc dự đoán:
ŝtop/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ピーヂョ

eo ŝtopiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝtop//o
Cấu trúc dự đoán:
ŝtop/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ピーヂョ

Bản dịch

Ví dụ

eo ŝtopiĝa

Cấu trúc dự đoán:
ŝtop//a
Prononco per kanaoj:
ピーヂャ

Bản dịch

eo ŝtopiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝtop//i
Cấu trúc dự đoán:
ŝtop/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ピー

Bản dịch

eo ŝtopo

Cấu trúc dự đoán:
ŝtop/o
Prononco per kanaoj:
トー

Bản dịch

eo ŝtopa

Cấu trúc dự đoán:
ŝtop/a
Prononco per kanaoj:
トー

Bản dịch

eo ŝtopi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝtop/i
Prononco per kanaoj:
トー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: boucher | en: stop, fasten down | de: stopfen | ru: затыкать | pl: zatykać.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) ŝtopiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog