Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ŝok//o
Cấu trúc dự đoán:
ŝok/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ショキーヂョ

eo ŝokiĝo

Cấu trúc từ:
ŝok//o
Cấu trúc dự đoán:
ŝok/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ショキーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ŝokiĝa

Cấu trúc dự đoán:
ŝok//a
Prononco per kanaoj:
ショキーヂャ

Bản dịch

eo ŝokiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝok//i
Cấu trúc dự đoán:
ŝok/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ショキー

Bản dịch

eo ŝoko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝok/o
Cấu trúc dự đoán:
ŝo/ko
Prononco per kanaoj:
ショー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ŝoka

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝok/a
Prononco per kanaoj:
ショー

Bản dịch

eo ŝoki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝok/i
Prononco per kanaoj:
ショー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) ŝokiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog