Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ŝmir/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
ŝmir/a/do
Prononco per kanaoj:
ラー

eo ŝmirado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝmir/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
ŝmir/a/do
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

eo ŝmirada

Cấu trúc dự đoán:
ŝmir/ad/aŝmir/a/da
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

eo ŝmiradi

Cấu trúc dự đoán:
ŝmir/ad/iŝmir/a/di
Prononco per kanaoj:
ラーディ

Bản dịch

eo ŝmiri

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝmir/i
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo ŝmiro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝmir/o
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

eo ŝmira

Cấu trúc dự đoán:
ŝmir/a
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

(?) ŝmirado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog