Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ŝat/ind/a
Cấu trúc dự đoán:
ŝat/in/daŝat/i/n/da
Prononco per kanaoj:
シャティン

eo ŝatinda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝat/ind/a
Cấu trúc dự đoán:
ŝat/in/daŝat/i/n/da
Prononco per kanaoj:
シャティン

Bản dịch

eo ŝatindi

Cấu trúc dự đoán:
ŝat/indiŝat/ind/iŝat/in/di
Prononco per kanaoj:
シャティンディ

Bản dịch

eo ŝatindo

Cấu trúc dự đoán:
ŝat/ind/oŝat/in/doŝat/i/n/do
Prononco per kanaoj:
シャティン

Bản dịch

eo ŝati

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝat/i
Prononco per kanaoj:
シャーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo ŝato

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝat/o
Prononco per kanaoj:
シャー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ŝata

Cấu trúc dự đoán:
ŝat/a
Prononco per kanaoj:
シャー

Bản dịch

(?) ŝatinda

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog