Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
ĝust/ig/il/oĝust/ig/i/lo
Prononco per kanaoj:
ヂュティギー

eo ĝustigilo

Cấu trúc dự đoán:
ĝust/ig/il/oĝust/ig/i/lo
Prononco per kanaoj:
ヂュティギー

Bản dịch

eo ĝustigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝust/ig/i
Prononco per kanaoj:
ヂュティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ĝustigo

Cấu trúc dự đoán:
ĝust/ig/oĝust/i/go
Prononco per kanaoj:
ヂュティー

Bản dịch

eo ĝustiga

Cấu trúc dự đoán:
ĝust/ig/a
Prononco per kanaoj:
ヂュティー

Bản dịch

Ví dụ

eo ĝusto

Cấu trúc dự đoán:
ĝust/o
Prononco per kanaoj:
ヂュ

Bản dịch

(?) ĝustigilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog